阮炳<span class="meta-attr"> (?~?)</span>
共 419 筆資料
中文書名 | 越文書名 | 四部分類 | 角色與相關性 |
---|---|---|---|
清化省壽春府不撓總各社神蹟內附抄神敕 | Thanh Hóa Tỉnh Thọ Xuân Phủ Bất Náo Tổng Các Xã Thôn Thần Tích Nội Phụ Sao Thần Sắc** | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
廣安省安興縣竹洞總各社神蹟 | Quảng Yên Tỉnh Yên Hưng Huyện Trúc Động Tổng Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
南定省務本縣程川上總各社神蹟 | Nam Định Tỉnh Vụ Bản Huyện Trình Xuyên Thượng Tổng Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
寧平省安謨縣嫩溪總各社神蹟 | Ninh Bình Tỉnh Yên Mô Huyện Nộn Khê Tổng Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
北寧省嘉平縣各社神蹟第二冊 | Bắc Ninh Tỉnh Gia Bình Huyện Các Xã Thần Tích Đệ Nhị Sách | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
富壽省青波縣寧民總各社神蹟 | Phú Thọ Tỉnh Thanh Ba Huyện Ninh Dân Tổng Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
河東省彰美縣各社神蹟 | Hà Đông Tỉnh Chương Mỹ Huyện Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
海陽省四岐縣墨舍總各社村神蹟 | Hải Dương Tỉnh Tứ Kỳ Huyện Mặc Xá Tổng Các Xã Thôn Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
富壽省夏和縣依山總清香社神蹟 | Phú Thọ Tỉnh Hạ Hòa Huyện Y Sơn Tổng Thanh Hương Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
寧平省安慶縣延茂總各社村神蹟 | Ninh Bình Tỉnh Yên Khánh Huyện Diên Mậu Tổng Các Xã Thôn Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
富壽省青波縣青虬總鄢溪社神蹟 | Phú Thọ Tỉnh Thanh Ba Huyện Thanh Cù Tổng Yên Khê Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
北寧省遊縣內圓總各社神蹟 | Bắc Ninh Tỉnh Tiên Du Huyện Nội Viên Tổng Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
南定省直寧縣芳邸總各社神蹟 | Nam Định Tỉnh Trực Ninh Huyện Phương Để Tổng Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) |
撰;關係: 主要 |
寧平省嘉遠縣大有總各社神蹟 | Ninh Bình Tỉnh Gia Viễn Huyện Đại Hữu Tổng Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
北江省洽和縣德勝總常勝社神蹟 | Bắc Giang Tỉnh Hiệp Hòa Huyện Đức Thắng Tổng Thường Thắng Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
河東省常信府上福縣鳳羽總各社神蹟 | Hà Đông Tỉnh Thường Tín Phủ Thượng Phúc Huyện Phượng Vũ Tổng Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
南定省務本縣富老總各社村神蹟 | Nam Định Tỉnh Vụ Bản Huyện Phú Lão Tổng Các Xã Thôn Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
山西省安山縣艮舍總各社神蹟 | Sơn Tây Tỉnh Yên Sơn Huyện Cấn Xá Tổng Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
北寧省慈山府東岸縣育秀總各社村神蹟附河東懷德大姥玉軸地簿 | Bắc Ninh Tỉnh Từ Sơn Phủ Đông Ngàn Huyện Dục Tú Tổng Các Xã Thôn Thần Tích Phụ Hà Đông Hoài Đức Đại Mỗ Ngọn Trục Địa Bạ | 地簿(補遺) |
撰;關係: 主要 |
清化省壽春府富河總各社村神蹟 | Thanh Hóa Tỉnh Thọ Xuân Phủ Phú Hà Tổng Các Xã Thôn Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
河南省維先縣卓筆總各社神蹟 | Hà Nam Tỉnh Duy Tiên Huyện Trác Bút Tổng Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
環龍椿表村神蹟 | Hoàn Long Xuân Biểu Thôn Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
河東省丹鳳縣金匙總各社神蹟 | Hà Đông Tỉnh Đan Phượng Huyện Kim Thìa Tổng Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
南定省務本縣安巨總各社神蹟 | Nam Định Tỉnh Vụ Bản Huyện An Cự Tổng Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
河東省常信府上福縣鼓賢總興賢社神蹟 | Hà Đông Tỉnh Thường Tín Phủ Thượng Phúc Huyện Cổ Hiền Tổng Hưng Hiền Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
建安省先朗縣漢南總安紫下漢南二社神蹟 | Kiến An Tỉnh Tiên Lãng Huyện Hán Nam Tổng An Tử Hán Nam Nhị Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
北江省鳳眼縣置安總各社神蹟 | Bắc Giang Tỉnh Phượng Nhãn Huyện Trí An (Yên) Tổng Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
太原省普安府先茱總春疇社神蹟 | Thái Nguyên Tỉnh Phổ Yên Phủ Tiên Thù Tổng Xuân Trù Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
北寧省慈山府東岸縣安常總各社神蹟 | Bắc Ninh Tỉnh Từ Sơn Phủ Đông Ngàn Huyện Yên Thường Tổng Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |