阮炳<span class="meta-attr"> (?~?)</span>
共 391 筆資料
中文書名 | 越文書名 | 四部分類 | 角色與相關性 |
---|---|---|---|
富壽省臨洮府山圍縣由義總各社神蹟 | Phú Thọ Tỉnh Lâm Thao Phủ Sơn Vi Huyện Do Nghĩa Tổng Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
興安省安美縣莊總各社神蹟 | Hưng Yên Tỉnh Yên Mỹ Huyện Sài Trang Tổng Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
山西省國威府安山縣臘梅總各社神蹟 | Sơn Tây Tỉnh Quốc Oai Phủ Yên Sơn Huyện Lạp Mai Tổng Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
神蹟原本 | Thần Tích Nguyên Bản | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
河東省常信府上福縣萬點總各社村神蹟 | Hà Đông Tỉnh Thường Tín Phủ Thượng Phúc Huyện Vạn Điểm Tổng Các Xã Thôn Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
清化省東山縣壽鶴總各社村神蹟 | Thanh Hóa Tỉnh Đông Sơn Huyện Thọ Hạc Tổng Các Xã Thôn Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
河東省常信府上福縣鼓賢總各社村神蹟 | Hà Đông Tỉnh Thường Tín Phủ Thượng Phúc Huyện Cổ Hiền Tổng Các Xã Thôn Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
福安省安朗府芳關總各社神蹟 | Phúc Yên Tỉnh Yên Lãng Phủ Phương Quan Tổng Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
太平省直定縣南薰總神蹟 | Thái Bình Tỉnh Trực Định Huyện Nam Huân Tổng Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
北寧省良才縣梁舍總各社神蹟 | Bắc Ninh Tỉnh Lang Tài Huyện Lương Xá Tổng Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
河南省金榜縣瑞雷總各社神蹟 | Hà Nam Tỉnh Kim Bảng Huyện Thụy Lôi Tổng Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
富壽省山圍縣各社神蹟 | Phú Thọ Tỉnh Sơn Vi Huyện Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
北寧省武江縣克念杜舍總各社神蹟 | Bắc Ninh Tỉnh Võ Giàng Huyện khắc Niệm Đỗ Xá Tổng Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
寧平省安謨縣白蓮總各社村神蹟 | Ninh Bình Tỉnh Yên Mô Huyện Bạch Liên Tổng Các Xã Thôn Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
興安省安美縣桐灘總各社神蹟 | Hưng Yên Tỉnh Yên Mỹ Huyện Đồng Than Tổng Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
河東省應和府山朗縣道秀總各社村神蹟 | Hà Đông Tỉnh Ứng Hòa Phủ Sơn Lãng Huyện Đạo Tú Tổng Các Xã Thôn Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
神溪縣赤璧社神蹟 | Thần Khê Huyện Xích Bích Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
福安省東英縣春嫩總各社神蹟 | Phúc Yên Tỉnh Đông Anh Huyện Xuân Nộn Tổng Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) |
撰;關係: 主要 |
海防海安縣東溪總各社神蹟 | Hải Phòng Hải An Huyện Đông Khê Tổng Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
河南省里仁府南昌縣土沃總銅盤社神蹟 | Hà Nam Tỉnh Lý Nhân Phủ Nam Xang Huyện Thổ Ốc Tổng Đồng Bàn Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
建安省安陽縣嬌夭總各社神蹟 | Kiến An Tỉnh An Dương Huyện kiều Yêu Tổng Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) |
撰抄;關係: 主要 |
太平省瓊瑰縣瓊玉總瓊玉社神蹟 | Thái Bình Tỉnh Quỳnh Côi Huyện Quỳnh Ngọc Tổng Quỳnh Ngọc Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
太平省興仁縣各社神蹟 | Thái Bình Tỉnh Hưng Nhân Huyện Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
北寧省慈山府東岸縣義立總各社村神蹟 | Bắc Ninh Tỉnh Từ Sơn Phủ Đông Ngàn Huyện Nghĩa Lập Tổng Các Xã Thôn Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
清化省東山縣光照總各社村神蹟 | Thanh Hóa Tỉnh Đông Sơn Huyện Quang Chiếu Tổng Các Xã Thôn Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
富壽省青波縣良魯總各社神蹟 | Phú Thọ Tỉnh Thanh Ba Huyện Lương Lỗ Tổng Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) |
撰;關係: 主要 |
河東省丹鳳縣各社神蹟 | Hà Đông Tỉnh Đan Phượng Huyện Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
太平省瓊瑰縣瓊玉總各社神蹟 | Thái Bình Tỉnh Quỳnh Côi Huyện Quỳnh Ngọc Tổng Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
河東省富川縣梁舍總文會謝舍二村神蹟 | Hà Đông Tỉnh Phú Xuyên Huyện Lương Xá Tổng Văn Hội Tạ xá Nhị Thôn Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |
山西省從善縣祥總各社神蹟 | Sơn Tây Tỉnh Tùng Thiện Huyện Tường Phiêu Tổng Các Xã Thần Tích | 神蹟(補遺) | 撰;關係: 主要 |