嶺南群賢文詩演音集 |
Lĩnh Nam Quần Hiền Văn Thi Diễn Âm Tập |
集部»總集 |
撰;關係: 主要 |
詩歌對聯雜錄 |
Thi Ca Đối Liên Tạp Lục |
集部»雜抄 |
關係: 相關;相關書籍: 離父行 |
雜草集 |
Tạp Thảo Tập |
集部»總集 |
作;關係: 主要 |
朱子小學略編 |
Chu Tử Tiểu Học Lược Biên |
子部»蒙學 |
序;關係: 主要 |
廣覽文集 |
Quảng Lãm Văn Tập |
集部»總集 |
著;關係: 主要 |
安堵進士詩集 |
Yên Đổ Tiến Sĩ Thi Tập |
集部»別集 |
撰;關係: 主要 |
對聯雜錄 |
Đối Liên Tạp Lục |
集部»應用文體 |
撰;關係: 主要 |
約甫詩集 |
Ước Phủ Thi Tập |
集部»別集 |
撰;關係: 主要 |
桂山三元詩集 |
Quế Sơn Tam Nguyên Thi Tập |
集部»別集 |
撰;關係: 主要 |
三元安堵詩歌 |
Tam Nguyên Yên Đổ Thi Ca |
集部»別集 |
撰;關係: 主要 |
琵琶行草 |
Tì Bà Hành Thảo |
集部»雜抄 |
關係: 相關;相關書籍: 婦行 |
南音雜錄 |
Nam Âm Tạp Lục |
集部»雜抄 |
關係: 相關;相關書籍: 南國地球歌 |
歌籌 |
Ca Trù |
集部»陶娘歌 |
關係: 相關;相關書籍: 安堵三元阮大人詩集 |