嶺南群賢文詩演音集 |
Lĩnh Nam Quần Hiền Văn Thi Diễn Âm Tập |
集部»總集 |
撰;關係: 主要 |
浴翠山靈濟塔記 |
Dục Thúy Sơn Linh Tế Tháp Kí |
史部»地理»名勝 |
關係: 相關;相關書籍: 古天南洞主 |
使華叢詠 |
Sứ Hoa Tùng Vịnh |
集部»北使詩文 |
關係: 相關;相關書籍: 勸學文 |
征占日程 |
Chinh Chiêm Nhật Trình |
史部»傳記»日記 |
關係: 相關;相關書籍: 思家將士 |
安南地志 |
An Nam Địa Chí |
史部»地理»總志 |
關係: 相關;相關書籍: 思家 |
天南餘暇集 |
Thiên Nam Dư Hạ Tập |
子部»類書 |
主編;關係: 主要 |
明良錦繡集 |
Minh Lương Cẩm Tú Tập |
集部»總集 |
撰;關係: 主要 |
大南文集 |
Đại Nam Văn Tập |
集部»總集 |
著;關係: 主要 |
名詩合採 |
Danh Thi Hợp Thái |
集部»總集 |
著;關係: 主要 |
國文叢記 |
Quốc Văn Tùng Kí |
集部»總集 |
撰;關係: 主要 |
奇觀詩 |
Kì Quan Thi |
集部»總集 |
著;關係: 主要 |
古心百詠 |
Cổ Tâm Bách Vịnh |
集部»別集 |
撰;關係: 主要 |
天南形勝明良遺墨錄 |
Thiên Nam Hình Thắng Minh Lương Di Mặc Lục |
集部»總集 |
著;關係: 主要 |
黎朝名人詩集 |
Lê Triều Danh Nhân Thi Tập |
集部»總集 |
撰;關係: 主要 |
詩詞歌對策文雜抄 |
Thi Tù Ca Đối Sách Văn Tạp Sao |
集部»雜抄 |
撰;關係: 主要 |