何宗權<span class="meta-attr"> (1798~1839)</span>
共 26 筆資料
中文書名 | 越文書名 | 四部分類 | 角色與相關性 |
---|---|---|---|
閩行雜詠草 | Mân Hành Tạp Vịnh Thảo | 集部»北使詩文 | 關係: 相關;相關題名: 上會典撮要表 |
葛洞何進士詩集 | Cát Động Hà Tiến Sĩ Thi Tập | 集部»別集 |
撰;關係: 主要 |
南行集 | Nam Hành Tập | 集部»別集 | 關係: 相關;相關題名: 洋夢集 |
平望黎進士詩文集 | Bình Vọng Lê Tiến Sĩ Thi Văn Tập | 集部»別集 |
批閱;關係: 主要 |
立齋詩集 | Lập Trai Thi Tập | 集部»別集 |
關係: 相關;相關題名: 巽齋學詠 |
廣記集詩文錄 | Quảng Kí Tập Thi Văn Lục | 集部»總集 | 關係: 相關;相關題名: 巽齋學詠 |
諸家詩文選 | Chư Gia Thi Văn Tuyển | 集部»總集 | 關係: 相關;相關題名: 巽甫學詠 |
大南碑記詩帳寶集 | Đại Nam Bi Kí Thi Trướng Bảo Tập | 集部»總集 |
著;關係: 主要 |
上諭訓條 | Thượng Dụ Huấn Điều | 史部»政書»詔令奏議 |
編輯;關係: 主要 |
巽甫詩集 | Tốn Phủ Thi Tập | 集部»別集 |
撰;關係: 主要 |
御製剿平南北賊寇詩集 | Ngự Chế Tiễu Bình Nam Bắc Tặc Khấu Thi Tập | 集部»別集 |
跋;關係: 主要 |
葛洞何巽齋先生詩集 | Cát Động Hà Tốn Trai Tiên Sinh Thi Tập | 集部»別集 | 撰;關係: 主要 |
御製勦平北圻逆匪詩集 | Ngự Chế Tiễu Bình Bắc Kì Nghịch Phỉ Thi Tập | 集部»別集 |
跋;關係: 主要 |
巽齋學詠 | Tốn Trai Học Vịnh | 集部»別集 | 撰;關係: 主要 |
柳堂文集 | Liễu Đường Văn Tập | 集部»別集 | 撰;關係: 主要 |
名編輯錄 | Danh Biên Tập Lục | 集部»總集 |
作;關係: 主要 |
柳堂表草 | Liễu Đường Biểu Thảo | 集部»總集 |
撰;關係: 主要 |
洋夢集 | Dương Mộng Tập | 集部»別集 |
撰;關係: 主要 |
黎家詩集 | Lê Gia Thi Tập | 集部»別集 | 批閱;關係: 主要 |
御製剿平南圻逆匪詩集 | Ngự Chế Tiễu Bình Nam Kì Nghịch Phỉ Thi Tập | 集部»別集 |
跋;關係: 主要 |
準定鄉會試法 | Chuẩn Định Hương Hội Thí Pháp | 史部»政書»科舉 |
編撰;關係: 主要 |
欽定勦平兩圻匪方略正編 | Khâm Định Tiễu Bình Lưỡng Kì Nghịch Phỉ Phương Lược Chính Biến | 史部»政書»軍政考工 |
編輯;關係: 主要 |
國朝表式詔式 | Quốc Triều Biểu Thức Chiếu Thức | 集部»應用文體 |
撰;關係: 主要 |
辛巳恩科各場文抄 | Tân Tị Ân Khoa Các Trường Văn Sao | 集部»舉業文 |
撰;關係: 主要 |
詩文雜集 | Thi Văn Tạp Tập | 集部»雜抄 |
撰;關係: 主要 |
登龍表訣 | Đăng Long Biểu Quyết | 集部»舉業文 | 作;關係: 主要 |