阮思僴<span class="meta-attr"> (1822~1890)</span>
共 31 筆資料
中文書名 | 越文書名 | 四部分類 | 角色與相關性 |
---|---|---|---|
宋溪阮永賴公年表 | Tống Khê Nguyễn Vĩnh Lại Công Niên Biểu | 史部»傳記»別傳 |
序;關係: 主要 |
御製詩 | Ngự Chế Thi | 集部»總集 |
關係: 相關;相關題名: 神仙冊八十題 |
文選雜編詩啟 | Văn Tuyển Tạp Biên Thi Khải | 集部»應用文體 |
撰;關係: 主要 |
遊香跡峒記 | Du Hương Tích Động Kí | 集部»別集 |
關係: 相關;相關題名: 翠山詩錄 |
石農文集 | Thạch Nông Văn Tập | 集部»別集 |
撰;關係: 主要 |
西浮詩草附諸家詩錄 | Tây Phù Thi Thảo Phụ Chư Gia Thi Lục | 集部»別集 | 關係: 相關;相關題名: 燕軺詩草 |
集美詩文 | Tập Mĩ Thi Văn | 集部»總集 | 關係: 相關;相關題名: 閩行集序 |
雲恬榆林阮族合譜 | Vân Điềm Du Lâm Nguyễn Tộc Hợp Phả | 史部»傳記»譜牒 | 纂修;關係: 主要 |
太補地理遺局 | Thái Bộ Địa Lí Di Cục | 子部»數術»堪輿 |
撰;關係: 主要 |
如清日記 | Như Thanh Nhật Kí | 史部»傳記»日記 |
編輯;關係: 主要 |
史論 | Sử Luận | 史部»雜說 | 撰;關係: 主要 |
遊香跡山前集 | Du Hương Tích Sơn Tiền Tập | 史部»地理»名勝 | 作;關係: 主要 |
奉將武略隱逸神仙烈女賞覽各冊撰成詩律 | Phụng Tương Vũ Lược Ẩn Dật Thần Tiên Liệt Nữ Thưởng Lãm Các Sách Soạn Thành Thi Luật | 集部»總集 |
撰;關係: 主要 |
詩課集並表帳文 | Thi Khóa Tập Tịnh Biểu Trướng Văn | 集部»總集 | 作;關係: 主要 |
詞苑春花 | Từ Uyển Xuân Hoa | 集部»總集 | 著;關係: 主要 |
國朝名人詩採 | Quốc Triều Danh Nhân Thi Thái | 集部»總集 |
著;關係: 主要 |
帳對及應制文 | Trướng Đối Cập Ứng Chế Văn | 集部»應用文體 |
撰;關係: 主要 |
詩文類 | Thi Văn Loại | 集部»總集 |
著;關係: 主要 |
探花文集 | Thám Hoa Văn Tập | 集部»總集 | 著;關係: 主要 |
柳堂表草 | Liễu Đường Biểu Thảo | 集部»總集 |
撰;關係: 主要 |
阮洵叔詩集 | Nguyễn Tuân Thúc Thi Tập | 集部»別集 | 撰;關係: 主要 |
石農全集 | Thạch Nông Toàn Tập | 集部»別集 | 撰;關係: 主要 |
石農詩集 | Thạch Nông Thi Tập | 集部»別集 | 撰;關係: 主要 |
燕軺詩文集 | Yên Thiều Thi Văn Tập | 集部»北使詩文 |
撰;關係: 主要 |
湘山行軍草錄 | Tương Sơn Hành Quân Thảo Lục | 集部»北使詩文 | 作;關係: 主要 |
萬里行吟 | Vạn Lí Hành Ngâm | 集部»北使詩文 | 跋;關係: 主要 |
對聯雜錄 | Đối Liên Tạp Lục | 集部»應用文體 |
撰;關係: 主要 |
翰閣雜錄 | Hàn Các Tạp Lục | 集部»雜抄 |
撰;關係: 主要 |
雜文抄一集 | Tạp Văn Sao: Tập 1 | 集部»雜抄 |
撰;關係: 主要 |
燕軺筆錄 | Yên Thiều Bút Lục | 史部»燕行記 |
撰;關係: 主要 |