張登桂<span class="meta-attr"> (1793~1865)</span>
共 21 筆資料
中文書名 | 越文書名 | 四部分類 | 角色與相關性 |
---|---|---|---|
大南列傳前編 | Đại Nam Liệt Truyện Tiền Biên | 史部»傳記»總傳 |
總裁;關係: 主要 |
表奏集 | Biểu Tấu Tập | 史部»政書»詔令奏議 |
著;關係: 主要 |
皇阮實錄前編 | Hoàng Nguyễn Thực Lục Tiền Biên | 史部»編年 |
總裁;關係: 主要 |
皇越會典撮要 | Hoàng Việt Hội Điển Toát Yếu | 史部»政書»通制 |
編撰;關係: 主要 |
武舉規程 | Võ Cử Quy Trình | 史部»政書»儀制 |
作;關係: 主要 |
日本見聞錄 | Nhật Bản Kiến Văn Lục | 史部»地理»外國 | 撰;關係: 主要 |
欽定勦平兩圻匪方略正編 | Khâm Định Tiễu Bình Lưỡng Kì Nghịch Phỉ Phương Lược Chính Biến | 史部»政書»軍政考工 |
編輯;關係: 主要 |
明命年間表文 | Minh Mệnh Niên Gian Biểu Văn | 史部»政書»詔令奏議 |
作;關係: 主要 |
大南英雅前編 | Đại Nam Anh Nhã Tiền Biên | 集部»總集 |
作;關係: 主要 |
詞苑春花 | Từ Uyển Xuân Hoa | 集部»總集 |
著;關係: 主要 |
翠山詩集 | Thúy Sơn Thi Tập | 集部»總集 |
作;關係: 主要 |
盛世佳文集 | Thịnh Thế Giai Văn Tập | 集部»總集 |
撰;關係: 主要 |
張廣溪先生集 | Trương Quảng Khê Tiên Sinh Tập | 集部»別集 |
撰;關係: 主要 |
張廣溪詩文 | Trương Quảng Khê Thi Văn | 集部»別集 |
撰;關係: 主要 |
廣溪文集 | Quảng Khê Văn Tập | 集部»別集 | 撰;關係: 主要 |
使程萬里集 | Sứ Trình Vạn Lí Tập | 集部»北使詩文 | 撰;關係: 主要 |
詩奏合編 | Thi Tấu Hợp Biên | 集部»雜抄 |
序;關係: 主要 |
詔表論式 | Chiếu Biểu Luận Thức | 集部»應用文體 |
審閱;關係: 主要 |
詩奏合編 | Thi Tấu Hợp Biên | 集部»別集 |
關係: 相關;相關書籍: 學文餘集 |
御製越史總詠 | Ngự Chế Việt Sử Tổng Vịnh | 集部»別集 |
校訂;關係: 主要 |
嗣德機餘自省詩集 | Tự Đức Cơ Dư Tự Tỉnh Thi Tập | 集部»別集 | 校閱;關係: 主要 |