范貴適<span class="meta-attr"> (1760~1825)</span>
共 37 筆資料
中文書名 | 越文書名 | 四部分類 | 角色與相關性 |
---|---|---|---|
金雲翹新傳 | Kim Vân Kiều Tân Truyện | 集部»金雲翹»喃文傳 | 題字;關係: 主要 |
名公詩草 | Danh Công Thi Thảo | 集部»總集 |
關係: 相關;相關題名: 題美人畫 關係: 相關;相關題名: 山居即事 |
使程 | Sứ Trình | 集部»北使詩文 | 關係: 相關;相關題名: 華堂官詩 |
菊軒詩集 | Cúc Hiên Thi Tập | 集部»別集 | 關係: 相關;相關題名: 草堂詩集 |
雨中隨筆 | Vũ Trung Tùy Bút | 集部»別集 | 關係: 相關;相關題名: 草堂詩集 |
立齋詩集 | Lập Trai Thi Tập | 集部»別集 |
撰;關係: 主要 |
立齋詩選 | Lập Trai Thi Tuyển | 集部»別集 |
撰;關係: 主要 |
酬世名書 | Thù Thế Danh Thư | 集部»總集 |
關係: 相關;相關題名: 祭昭統皇帝文 |
易經正文演義 | Dịch Kinh Chính Văn Diễn Nghĩa | 經部»易 | 撰;關係: 主要 |
諭祭勳臣 | Dụ Tế Huân Thần | 史部»政書»詔令奏議 |
撰;關係: 主要 |
天南龍首錄 | Thiên Nam Long Thủ Lục | 史部»傳記»總傳 | 編輯;關係: 主要 |
舜汭詩文集 | Thuấn Nhuế Thi Văn Tập | 集部»總集 |
撰;關係: 主要 |
南行集 | Nam Hành Tập | 集部»別集 | 撰;關係: 主要 |
華堂南行詩集 | Hoa Đường Nam Hành Thi Tập | 集部»別集 | 撰;關係: 主要 |
回京日程詩 | Hồi Kinh Nhật Trình Thi | 集部»別集 | 撰;關係: 主要 |
名筆叢書 | Danh Bút Tùng Thư | 集部»別集 | 撰;關係: 主要 |
立齋范先生詩集 | Lập Trai Phạm Tiên Sinh Thi Tập | 集部»別集 |
撰;關係: 主要 |
大南英雅前編 | Đại Nam Anh Nhã Tiền Biên | 集部»總集 | 作;關係: 主要 |
詩文類 | Thi Văn Loại | 集部»總集 |
著;關係: 主要 |
盛世佳文集 | Thịnh Thế Giai Văn Tập | 集部»總集 |
撰;關係: 主要 |
亶齋公詩集 | Đản Trai Công Thi Tập | 集部»別集 |
序;關係: 主要 |
草堂詩原集 | Thảo Đường Thi Nguyên Tập | 集部»別集 |
撰;關係: 主要 |
東軒詩集 | Đông Hiên Thi Tập | 集部»別集 | 撰;關係: 主要 |
立齋先生遺詩續集 | Lập Trai Tiên Sinh Di Thi Tục Tập | 集部»別集 |
撰;關係: 主要 |
華堂立齋范公詩集 | Hoa Đường Lập Trai Phạm Công Thi Tập | 集部»別集 | 撰;關係: 主要 |
立齋文集 | Lập Trai Văn Tập | 集部»別集 | 撰;關係: 主要 |
周易問解撮要 | Chu Dịch Vấn Giải Toát Yếu | 經部»易 | 撰;關係: 主要 |
周易國音歌 | Chu Dịch Quốc Âm Ca | 經部»易 | 序;關係: 主要 |
易經大全節要演義 | Dịch Kinh Đại Toàn Tiết Yếu Diễn Nghĩa | 經部»易 |
撰;關係: 主要 |
南史私記 | Nam Sử Tư Kí | 史部»雜史 | 考訂;關係: 主要 |